Camera IP hồng ngoại không dây 2.0 Megapixel EZVIZ CS-CV310-C3-6B22WFR
Camera IP hồng ngoại không dây 2.0 Megapixel EZVIZ CS-CV310-C3-6B22WFR
Thông tin chi tiết
Camera IP hồng ngoại không dây 2.0 Megapixel EZVIZ CS-CV310-C3-6B22WFR
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.7-inch Progressive Scan CMOS.
- Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
- Ống kính: 4mm@ F1.6, góc nhìn ngang 89°, góc nhìn chéo 106°.
- Chuấn nén hình ảnh: H.265/H.264.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
- Ống kính kép thông minh.
- Tích hợp đèn chớp cảnh báo khi có xâm nhập.
- Tích hợp công nghệ AI, có khả năng phát hiện hình dáng người, phương tiện.
- Full color - video có màu ban đêm.
- Hỗ trợ chức năng chống ngược sáng Digital WDR.
- Hỗ trợ chức năng giảm nhiễu 3D DNR.
- Hỗ trợ chức năng BLC, ICR.
- Full color - video có màu ban đêm.
- Tích hợp đèn chớp, còi báo cảnh báo khi có xâm nhập, có thể tùy chỉnh âm thanh cảnh báo.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ đến 256GB.
- Tích hợp Micro và Loa ngoài có khả năng ghi hình có tiếng, đàm thoại 2 chiều.
- Tích hợp 2 Antenna Wifi mở rộng.
- Cài đặt Wifi thông minh với phần mềm EZVIZ - quá trình cài đặt chỉ mất vài phút với người lần đầu sử dụng.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Tặng kèm adaptor 12V/1A chính hãng.
Đặc tính kỹ thuật
Model | CS-CV310-C3-6B22WFR |
Camera | |
Image Sensor | 1/2.7-inch Progressive Scan CMOS |
Shutter Speed | Self-adaptive shutter |
Lens | 4 mm @ F1.6, view angle: 89° (Horizontal), 106° (Diagonal) |
Min. Illumination | Color night vision, 0.005 lux |
Lens Mount | M8 |
DNR | 3D DNR |
WDR | Digital WDR |
Compression | |
Video Compression | H.264 / H.265 |
Video Bit Rate | Ultra-HD; HD; Standard. Adaptive bit rate |
Image | |
Max. Resolution | 1920 × 1080 |
Frame Rate | 50Hz: 25fps; Self-Adaptive during network transmission |
BLC | Supports |
Network | |
Smart Alarm | Motion detection, human shape detection, vehicle shape detection |
Setup Motion Detection Area | Supports |
Wi-Fi Pairing | AP paring |
Protocol | EZVIZ cloud proprietary protocol |
Interface Protocol | EZVIZ cloud proprietary protocol |
Interface | |
Storage | Micro SD card slot (Max. 256 GB) |
Wired Network | RJ45 X 1 (10M/100M self-adaptive Ethernet port) |
Wi-Fi | |
Standard | IEEE802.11b/g/n |
Frequency Range | 2.4 GHz ~ 2.4835 GHz |
Channel Bandwidth | Supports 20 MHz |
Security | 64 / 128-bit WEP, WPA / WPA2, WPA-PSK / WPA2-PSK |
Transmission Rate | 11b: 11 Mbps, 11g: 54 Mbps, 11n: 144 Mbps |
General | |
Operating Conditions | -30°C to 60°C (-22°F to 140°F ), humidity 95% or less (non-condensing) |
Power Supply | DC 12V±10% |
Power Consumption | Max. 12W |
IR Range | Max. 30 meters (98.43 feet) |
IP Grade | IP67 |
Dimensions | 72 x 72 x 150 mm (2.83 x 2.83 x 5.9 inch) |
Packaging Dimensions | 253.5 x 111.5 x 93.5 mm (9.98 x 4.39 x 3.68 inch) |
Weight | 425g (0.94 lb) |
- Bảo hành: 12 tháng.